Có 2 kết quả:

传动器 chuán dòng qì ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ傳動器 chuán dòng qì ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

drive (engine)

Từ điển Trung-Anh

drive (engine)